--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thỉnh nguyện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thỉnh nguyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thỉnh nguyện
+ verb
to explain one's wishes to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thỉnh nguyện"
Những từ có chứa
"thỉnh nguyện"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vow
ex-voto
voluntary
volunteer
curse
maledict
free will
semicircular
swear
prayer
more...
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
thỉnh nguyện
:
to explain one's wishes to
+
sweatless
:
không có mồ hôi